Characters remaining: 500/500
Translation

stone marten

/'stoun'mɑ:tin/
Academic
Friendly

Từ "stone marten"

Định nghĩa: "Stone marten" (tiếng Việt: chồn bạc ức) một loài động vật thuộc họ chồn, thường sốngNam Âu. Chúng thường bộ lông màu nâu với một vùng lông sáng màu vàng hoặc trắngdưới cổ.

Cách sử dụng: 1. Danh từ: - The stone marten is known for its agility and intelligence. (Chồn bạc ức nổi tiếng với sự nhanh nhẹn trí thông minh của .)

Các từ gần giống: - "Pine marten": Chồn thông, một loài khác trong họ chồn, thường lông màu vàng sáng hơn sốngkhu vực lạnh hơn. - "Weasel": Chồn, một loài nhỏ hơn thường tính hiếu động hơn.

Từ đồng nghĩa: - "Marten": Từ này có thể dùng để chỉ chung cho các loài chồn trong họ Martes, bao gồm cả stone marten pine marten.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn cảnh sinh thái: The habitat of the stone marten is threatened by urban development, which affects local biodiversity. (Môi trường sống của chồn bạc ức đang bị đe dọa bởi sự phát triển đô thị, điều này ảnh hưởng đến sự đa dạng sinh học địa phương.)

Idioms phrasal verbs: - Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "stone marten", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ chung liên quan đến động vật như "wild at heart" (hoang dã trong tâm hồn) để mô tả tinh thần tự do của chúng.

Chú ý: Khi nói về các loài động vật trong tiếng Anh, việc phân biệt giữa các loài rất quan trọng. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu đặc điểm của từng loài để tránh nhầm lẫn.

danh từ
  1. (động vật học) chồn bạc ức (ở nam châu Âu)

Comments and discussion on the word "stone marten"